Màn hình đơn chuyên dụng Indoor QMR-T 32 inch (LH32QMRTBGCXXL)

  • Hệ điều hành Tizen OS mạnh mẽ
  • Vận hành bền bỉ, chống bụi chuẩn IP5X
  • Quản lý nội dung & thiết bị dễ dàng với MagicINFO

 

Giải Pháp Cảm Ứng Toàn Diện Cho Mọi Môi Trường

Tối ưu hóa trải nghiệm màn hình cảm ứng nhờ trình phát đa phương tiện mạnh mẽ dựa trên nền tảng Tizen được tích hợp sẵn với hiệu suất hoạt động vượt trội. Thiết kế toàn diện với đa dạng tiện ích giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng trình phát đa phương tiện bên ngoài. Đồng thời, hệ điều hành Tizen OS được nâng cấp giúp việc sử dụng nhiều ứng dụng cảm ứng khác nhau trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Trải Nghiệm Khả Năng Cảm Ứng Mạnh Mẽ

Hệ điều hành Tizen OS được nâng cấp giúp trình phát nội dung ổn định hơn và mở ra nhiều tiềm năng vượt trội với tốc độ truyền tải nhanh chóng. Chức năng cảm biến điện dung mang đến những trải nghiệm người dùng hấp dẫn, ngoài ra thiết kế thân thiện đảm bảo thao tác tương tác trên màn hình kỹ thuật số thoải mái và hiệu quả.

.

Hiển Thị Vượt Trội Ngay Cả Dưới Ánh Mặt Trời

Cải thiện tối ưu khả năng hiển thị trên dòng màn hình QMR-T nhờ kính chống chói giúp loại bỏ hiệu quả các phản chiếu ánh sáng làm ảnh hưởng đến sự tương tác của khách hàng. Trong khi đó, lớp phủ mờ giúp thao tác cảm ứng trở nên mượt mà và nhanh chóng hơn.

Vận Hành Đáng Tin Cậy Và Hiệu Quả

Thông số kỹ thuật

Kích thước đường chéo 32″ Tấm nền New Edge, 60Hz
Độ phân giải 1,920 x 1,080 Kích thước điểm ảnh (H x V) 0.36375 x 0.36375 (mm)
Brightness (Typ) 400(without glass), 300(with glass) Tỷ lệ tương phản 5000:1(without glass)
Góc nhìn (ngang/dọc) 178/178 Thời gian phản hồi 8ms
Gam màu 72% Glass Haze 25%
Tần số quét dọc 30 ~ 81kHZ Tần số điểm ảnh tối đa 594MHz
Tần số quét ngang 48~75Hz Contrast Ratio (Dynamic) Mega DCR
DP In  No HDMI In 3
Version of HDCP 2.2 Version of HDMI 2
IR In Yes USB 2
Đầu ra Audio Stereo Mini Jack Tai nghe No
RS232 Out Yes RS232 In Yes
WiFi Yes RJ45 In Yes
Đầu ra Video  

Yes

Bluetooth Yes
Nguồn cấp điện AC100-240V 50/60Hz Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) 0.5 W
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) 72 W Kích thước (RxCxS) 744.4 x 444.6 x 48.2 mm
Thùng máy (RxCxD) 872 x 565 x 133 mm Bộ máy 8.33 kg
Thùng máy 11.1kg Nhiệt độ họat động: 0℃~ 40℃
Độ ẩm hoạt động 10 ~ 80%, non-condensing VESA Mount 200 x 200 mm
Độ rộng viền màn hình 24.5(U/D), 21.5(L/R) Phụ kiện gá lắp WMN4070SE
Chân đế STN-L3240F Touch Yes
MagicInfo Daisychain Videowall Support Yes EMC: FCC (USA) PART 15, SUBPART B CLASS ACE (EUROPE) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003VCCI (JAPAN) : VCCI V-3 /2010.04 CLASS AKCC/EK (KOREA) : TUNER : KN13 / KN20 TUNERLESS : KN22 / KN24BSMI (Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) CLASS A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 An toàn: CB (EUROPE) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (CHINA) : GB4943.1-2011 PSB (SINGAPORE ) : PSB+IEC60950-1 NOM (MEXICO ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (ARGENTINA ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (SAUDI ARABIA ) : SASO+IEC60950-1 BIS(INDIA) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(MEXICO) : TUNER : NOM-001-SCFI-1993 TUNERLESS : NOM-019-SCFI-1998 KC(KOREA) : K 60950-1 EAC(RUSSIA) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(BRAZIL) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(AUSTRALIA) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : CUL60950-1 CSA (CANADA) : CUL TUV (GERMANY) : CE NEMKO (NORWAY) : CE